→
33.to talk (begin + to V : dùng để nói hành động xảy ra tại 1 thời điểm nhất định
begin v_ing : dùng để nói 1 thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại)
34.locking/ shutting (remember/ forget + to V : nhớ quên tiếc sẽ phải làm gì [hiện tại - tương lai]
remember/ forget + v_ing : nhớ quên tiếc đã làm gì [quá khứ])
35.to start (agree + to V)
36.reading (finish + v_ing)
37.to do (expect + O + to V)