`7.` foggy (adj): mù sương
`->` Sau to be là một tính từ.
`8.` destructive (adj): tàn phá
`->` Sau to be là một tính từ.
`9.` natural (adj): tự nhiên
`->` Trước danh từ "things" là một tính từ bổ nghĩa.
`10.` pollution (n): sự ô nhiễm
`->` Cụm danh từ air pollution: ô nhiễm không khí
`11.` gardening (n): việc làm vườn
`12.` depth (n): độ sâu, chiều sâu
`->` Sau mạo từ "a" là một danh từ.
`13.` circular (adj): có hình tròn
`->` Sau to be là một tính từ.
`14.` dangerous (adj): nguy hiểm
`->` Sau tobe là một tính từ.