`Bài` `1`
`1`. D off ( turn off: tắt )
Dịch: Trước khi bạn đi ngủ, làm ơn hãy tắt hết đèn
`2`. A and
`->` Đồng ý khẳng định với "so": S + V, and + so + trợ động từ/tobe + S2
`3`. B but ( nhưng )
`->` Nối hai vế trái ngược nhau
`4`. A Although ( + S + V: mặc dù )
Dịch: Mặc dù cô ấy không thích cafe, cô ấy uống nó để giữ ấm cơ thể
`5`. B panels
`->` solar panel: tấm quang năng
`6`. D won't make ( if 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
`7`. A does she ( Câu hỏi đuôi thì hiện tại đơn, "never" mang nghĩa phủ định nên câu hỏi đuôi khẳng định )
`8`. C use to ( "used to" thể nghi vấn: Did + S + use to + Vinf? )
`9`. B rises ( nói về thời gian mặt trời mọc dùng hiện tại đơn )
`10`. A Have you ( ever: hiện tại hoàn thành )