1 C /ɪ/ , còn lại /aɪ/
2 A /eɪ/ , còn lại /æ/
3 B /s/ , còn lại /k/
4 D /e/ , còn lại /i:/
5 B /id/ , còn lại /d/
..........
1 recycled ( tobe recycled into: có thể tái chế thành )
2 reusable ( hộp đựng => có thể tái chế)
3 reduce ( Cố gắng giảm lượng chất thải bạn tạo ra.)
4 off ( Vui lòng tắt tivi trước khi đi ngủ.)
5 recycling ( Đem những tờ báo cũ này vào thùng tái chế.)
6 less ( Nếu nhiều người đạp xe hơn, sẽ có ít ô nhiễm không khí hơn.)
7 Reuse ( Tái sử dụng quần áo cũ bằng cách quyên góp)