1. Friendly ( adj ) : thân thiện
- Vì vế trước chỉ người nên chọn Friendly
2. slow : chậm rãi
- Cụm từ slow movement : chuyển động chậm
3. nomadic : du canh du cư
- Cụm từ a nomadic life : một cuộc sống du mục
4. safe : an toàn
5. inconvenient : bất tiện
6. quiet : yên tĩnh
- Cụm từ Be quiet : Hãy yên lặng
7. vast : khổng lồ
- Cụm từ vast sky : bầu trời bao la