132. won't come
- Có "tomorrow morning" (sáng mai) nên chia thì TLĐ.
133. is playing
- Có động từ "Listen!" (Nghe này!) nên chia thì HTTD.
134. goes
- Có "every Saturday" chỉ tần suất nên chia thì HTĐ.
134. are - doing
- Có "now" (bây giờ) nên chia thì HTTD.
135. is going to travel
- Thì tương lai gần (be going to) diễn tả kế hoạch có sẵn trong tương lai.
- Dấu hiệu nhận biết tương lai: next week.
136. go
- Có "often" nên chia thì HTĐ.
137. find
- Can + V-inf: có thể làm gì.