Đáp án+Giải thích các bước giải:
1. Love + Ving
=> dancing
2 Make ( make trong này là danh từ)
3 should + Vnt
=> eat - drink
4 won't play( the future => tương lai đơn)
5 listening( What about + Ving)
6 Do- hear ( hành động đang diễn ra => HTTD nhưng $hear$ chỉ giác quan => HTĐ)
7 come ( recently => HTĐ)
8 don't think ( HTĐ: sự thật hiển nhiên)
9 hepls ( HTĐ: sự thật hiển nhiên)
10 Did- finish( ago -> QKĐ)
11 fishing ( enjoy +Ving)
12 doing( enjoy + Ving)
13 Do- visit ( recently => HTĐ)
14 watching ( suggest + Ving)
15 has sent ( For => HTHT)
16 wrote ( last => QKđ)