1. A (so sánh kém hơn vs tính từ 2 âm tiết trở lên, polluted-less polluted: ít ô nhiễm hơn)
2. B (so sánh hơn tính từ 2 âm tiết trở lên, healty-healthier: khỏe mạnh hơn)
3. B (so sánh hơn, long-longer: dài hơn)
4. C (giản dị)
5. C (so sánh hơn, low-lower: thấp hơn)
6. D (so sánh kém hơn, dense-less dense: ít đông đúc hơn)
7. A (so sánh hơn, friendly-more friendly: thân thiện hơn)
8. A (so sánh hơn, suitable-more suitable: thích hợp hơn, phù hợp hơn)