B. Use of English:
1. B ( information -> thông tin)
2. B ( the cost of living -> chi phí sinh hoạt)
3. A ( criers -> người rao tin) hired criers to shout: thuê người rao tin để bán nhg thứ họ muốn
4. B ( Cấu trúc: It takes + (time) + to + (verb))
5. A
6. C ( on : trên nhiều kênh)
7. B ( get information: lấy thông tin)
8. D ( Which : chỉ vật , 1 cái gì đó)
9. B ( câu hỏi đuôi will -> won't ?)
10. C ( finish + v-ing)
FIGHTING!!!