1, B. met (“yesterday afternoon” -> Thì quá khứ đơn)
2, D. lights; walks (thì hiện tại đơn mô tả chuỗi sự việc diễn ra liên tiếp trong hiện tại)
3, B. had shouted; took; jumped (Quá khứ hoàn thành để chỉ một việc xảy ra trước 1 sự việc xảy ra trong quá khứ: After + S + had Ved3, S + V (quá khứ đơn))
4, A. haven't finished (“yet” -> thì hiện tại hoàn thành)
5, B. left; haven't seen (“ago”=> thì quá khứ đơn; “since then” -> thì hiện tại hoàn thành)
6, D. started; lasted; enjoyed (Mô tả 1 chuỗi sự việc xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ)
7, C. have been working (hiện tại hoàn thành tiếp diễn: diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại)