9. collected (quá khứ của collect do câu có "yesterday")
10. collect (động từ nguyên thể theo cấu trúc W + did + sb + do sth)
11. friendliness (danh từ của friendly, có nghĩa là Sự thân thiện)
12. friendship (danh từ của friendly, có nghĩa là Tình bạn)
13. unfriendly (trái nghĩa với friendly, có nghĩa là Không thân thiện)
14. meeting (danh từ của meet, có nghĩa là Cuộc họp, gặp mặt)
15. beautiful (tính từ của beauty, có nghĩa là Xinh đẹp)
16. beautiful (như trên)
17. peaceful (tính từ của peace, có nghĩa là Hòa bình, yên bình)
18. Malaysians (người malaysia)
19. addition (danh từ của add, đi theo cụm "In addition" có nghĩa là Ngoài ra)
20. national (tính từ của nation, có nghĩa là Mang tính quốc gia, dân tộc)