Bạn tham khảo nhé!
1. be allowed to V: được cho phép làm gì
2. fight to V/ for sth/ against sth: đấu tranh để được làm gì/ cho cái gì/ chống lại cái gì
3. found (v): thành lập => founded (QKĐ)
4. demand sth: đòi hỏi điều gì
ask for sth: đòi hỏi điều gì
5. satisfactory (a): thoả đáng
6. become + adj: trở nên như thế nào => chọn intensive
7. chain somebody/something to somebody/something: to fasten somebody/something to another person or thing with a chain, so that they do not escape or get stolen
8. take to: tràn vào/ đi vàp 1 nơi nào đó
10. be jailed: bị bỏ tù
11. Vị trí cần điền là danh từ => event (n): sự kiện
12. finally (adv): cuối cùng