Từ vựngGiải chi tiết:A. tightly (adv): một cách chặt chẽB. loosely (adv): một cách lỏng lẻoC. rigidly (adv): một cách cứng nhắcD. stiffly (adv): một cách cứng nhắcTạm dịch: Ngôn ngữ đan chặt vào kinh nghiệm của con người đến nỗi khó có thể hình dung ra cuộc sống mà không có nó.