EM THAM KHẢO NHÉ ❤
Nỗi niềm thương nhớ người yêu của người phụ nữ.
• 10 câu thơ đầu: Những cung bậc cảm xúc thể hiện gián tiếp
- Phép điệp cấu trúc các câu nghi vấn: khăn thương nhớ ai, đèn thương nhớ ai, mắt thương nhớ ai
- Nhấn mạnh, tô đậm nỗi nhớ thương của nhân vật trữ tình. Sự lặp lại cấu trúc cho thấy điệp khúc nỗi nhớ triền miên không dứt. Đó là lời bộc bạch cũng là lời tự vấn của cô gái.
- Hình tượng “khăn”
+ Khăn vốn là vật gắn bó mật thiết với người con gái, khăn được sử dụng làm kỉ vật đính ước.
+ Là hình ảnh ẩn dụ để chỉ nhân vật trữ tình và nỗi nhớ thương của nhân vật.
+ Các cặp động từ, tính từ đối lập: rơi – vắt, lên – xuống miêu tả trạng thái của chiếc khăn, qua đó hé lộ tâm trạng ngổn ngang, rối bời, lúng túng của nhân vật trữ tình vì thương nhớ.
+ Hành động “chùi nước mắt” cho thấy sự đau khổ của cô gái.
⇒ Mượn hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ ‘chiếc khăn”, tác giả dân gian đã diễn tả nỗi nhớ ngổn ngang, thẫn thờ của cô gái vì thương nhớ. Trong nỗi nhớ ấy còn có sự sầu muộn, bất an đến rơi lệ.
- Hình tượng “đèn”, “mắt”
+ “Đèn” là hình ảnh ẩn dụ nhân hóa. Hình ảnh “đèn không tắt” gợi liên tưởng đến thời gian đêm khuya, tĩnh lặng và dài vô tận.
⇒ Gợi hình ảnh cô gái trằn trọc thâu đêm với nỗi nhớ dài đằng đẵng
+ “Mắt” là hình ảnh hoán dụ. Hình ảnh “mắt ngủ không yên” khắc họa hình ảnh con người thao thức trong đêm.
⇒ Gợi nỗi ưu tư nặng trĩu, thao thức, lo lắng bất an của người phụ nữ.
→ Tiểu kết: 10 câu thơ đầu bằng việc phối hợp các biện pháp ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, điệp cấu trúc, sử dụng câu hỏi tu từ đã diễn tả sâu sắc những cung bậc nỗi nhớ trong tình yêu của cô gái. Thương nhớ là trạng thái vô hình nhưng được diễn tả bằng những hình ảnh hữu hình, cụ thể.
• 2 câu thơ sau: Những cung bậc cảm xúc thể hiện trực tiếp
- Phép điệp liên hoàn: Đêm qua em những lo phiền...lo vì một nỗi...
⇒ Nhấn mạnh tâm trạng chủ đạo của cô gái: lo lắng, phiền muộn
- Đại từ nhân xưng “em” cho thấy nhân vật trữ tình trực tiếp xuất hiện bày tỏ nỗi lo lắng, sầu muộn về tình yêu
- “Không yên một bề” thể hiện nỗi bất an, thổn thức trong lòng cô gái.
- Dấu chấm lửng ở cuối bài ca dao tạo nên một kết thúc mở, đem lại sức gợi to lớn cho cả bài.
→ Tiểu kết: 2 câu sau, bằng việc sử dụng phép điệp, đại từ nhân xưng “em”, dấu câu đã thể hiện trực tiếp niềm lo lắng, trăn trở của cô gái về số phận và hạnh phúc của mình.
→ Ý nghĩa của bài ca dao: Qua nỗi nhớ thương, niềm lo âu trăn trở của nhân vật trữ tình, bài ca dao đã ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người con gái Việt Nam thủy chung, sâu sắc. Đồng thời lên án lễ giáo phong kiến xưa không đem lại hạnh phúc cho người con gái, bởi quan niệm: cha mẹ đặt đâu con ngồi đó, môn đăng hộ đối…Bài ca dao là tiếng hát đầy thương yêu của một tâm hồn khát khao thương yêu.