$\text{@su}$
9 từ miêu tả về ngôi nhà:
`-` traditional : truyền thống
`-` cosy : ấm áp, thoải mái, ấm cúng
`-` spacious : rộng rãi
`-` large/big/enormous : lớn
`-` small/tiny : nhỏ
`-` airy : thoáng đãng
`-` modern/ultra-modern : hiện đại/siêu hiện đại
`-` conventional : dạng truyền thống, thông thường
`-` cramped : chật chội
$\text{@Bulletproof Boy Scout}$