Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: An excursion
- Từ vựng về danh lam thắng cảnh và tham quan dã ngoại
altitude (n)ːđộ cao
Botanical Garden: vườn bách thảo
campfire (n)ːlửa trại
cave (n)ːhang động
destination (n)ːnơi đến, đích
excursion (n)ːchuyến tham quan, cuộc đi chơi
glorious (adj)ːrực rỡ, lộng lẫy
left-over (n)ːthức ăn còn thừa
permission (n)ːsự cho phép
persuade (v)ːthuyết phục
picturesque (adj)ːđẹp như tranh
pine forestːrừng thông
resort (n)ːnơi nghỉ
site (n)ːđịa điểm, vị trí
waterfall (n)ːthác nước
wonder (n)ːkỳ quan
- Unit 7: h1
- unit 8: h2, h3