UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
Đồ ăn và thức uống Việt
- beat /biːt/ (v) : khuấy trộn, đánh trộn
- beef /biːf/ (n) : thịt bò
- bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj) : đắng
- broth /brɒθ/ (n) : nước dùng
- delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) : ngon, thơm ngon
- eel /iːl/ (n) : con lươn
- flour /ˈflaʊə(r)/ (n) : bột
- fold /fəʊld/ (n) : gấp, gập
- fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj) : thơm, thơm phức
- green tea / ,ɡri:n 'ti: / (n) : chè xanh
- ham /hæm/ (n) : giăm bông
- noodles /ˈnuːdlz/ (n) : mì, mì sợi
- omelette /ˈɒmlət/ (n) : trứng tráng
- pancake /ˈpænkeɪk/ (n) : bánh kếp
- pepper /ˈpepə(r)/ (n) : hạt tiêu
- pork /pɔːk/ (n): thịt lợn
- pour /pɔː(r)/ (v) : rót, đổ
- recipe /ˈresəpi/ (n) : công thức làm món ăn
- salt /sɔːlt/ (n) : muối
- salty /ˈsɔːlti/ (adj) : mặn, có nhiều muối
- sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) : bánh xăng-đúych
- sauce /sɔːs/ (n) : nước xốt
- sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n) : xúc xích
- serve /sɜːv/ (v) : gắp ra để ăn
- shrimp /ʃrɪmp/ (n) : con tôm
- slice /slaɪs/ (n) : miếng mỏng, lát mỏng
- soup /suːp/ (n) : súp, canh, cháo
- sour /ˈsaʊə(r)/ (adj) : chua
- spicy /ˈspaɪsi/ (adj) : cay, nồng
- spring rolls / sprɪŋ rəʊlz / (n) : nem rán
- sweet /swiːt/ (adj) : ngọt
- sweet soup / swi:t su:p / (n) : chè
- tasty /ˈteɪsti/ (adj) : đầy hương vị, ngon
- tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu phụ
- tuna /ˈtjuːnə/ (n) : cá ngừ
- turmeric /ˈtɜːmərɪk/ (n) : củ nghệ
- warm /wɔːm/ (v) : hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam
- build /bɪld/ (v) : xây dựng
- consider /kənˈsɪdə(r)/ (v) : coi như
- consist of / kən'sist əv / (v) : bao hàm/gồm
- construct /kənˈstrʌkt/ (v) : xây dựng
- doctor’s stone tablet / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / (n): bia tiến sĩ
- erect /ɪˈrekt/ (v) : xây dựng lên, dựng lên
- found /faʊnd/ (v): thành lập
- grow /ɡrəʊ/ (v) : trồng, mọc
- Imperial Academy / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / (n) : Quốc Tử Giám
- Khue Van Pavilion / 'pəvɪljən / (n) : Khuê Văn Các
- locate /ləʊˈkeɪt/ (v) : đóng, đặt, để ở một vị trí
- pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n) : chùa
- recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) : chấp nhận, thừa nhận
- regard /rɪˈɡɑːd/ (v) : đánh giá
- relic /ˈrelɪk/ (n) : di tích
- site /saɪt/ (n) : địa điểm
- statue /ˈstætʃuː/ (n) : tượng
- surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh, vây quanh
- take care of / teɪ keər əv / (v) : trông nom, chăm sóc
- Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / (n) : Văn Miếu
- World Heritage / wɜːld 'herɪtɪdʒ / (n) : Di sản thế giới