1. has worn ( Mẫu câu This is the first time )
2. did you move ( Quá khứ )
3. gave up | hasn't smoked ( Quá khứ + hoàn thành )
4. have you had ( HIện tại hoàn thành )
5. are spoken ( Câu bị động thì hiện tại đơn )
6. was repaired ( Câu bị động quá khứ đơn )