Danh từ:
cây cau, con mèo, cây chưới, bàn , ghế, giường, gối, máy tính , đôi dép , cái áo
Động từ:
chạy , nhảy , múa , hát , đi bộ , leo , trèo , ăn , uống , đẩy
Từ láy:
đắn đo, mênh mông, nắn nót, no nê, lồng lộng, nao núng, mạnh mẽ, ngoan ngoãn , ngoằn nghèo , thật thà
Từ ghép:
bố mẹ, sách vở, bàn ghế, hộp bút, tủ lạnh, trường lớp, cây hoa , thuyền , cây cau , cây mít.