Đáp án đúng: B Giải chi tiết:A. lost => get + lost: lạc đườngB. missing => go missing: mất, không tìm thấyC. absent => be absent: vắng mặtD. misplaced: nhầm chỗAfter quite some time spent waiting, there is no sign of your bags and you begin to consider the possibility that they may have gone (34) missing.Tạm dịch: Sau một thời gian chờ đợi, không có dấu hiệu nào sẽ thấy túi xách của bạn và bạn bắt đầu xem xét khả năng chúng đã bị mất tích.