m đang cần gấp giúp m với m cho câu tl hay nhất ạ đặt câu với: 14. He is such a liar. 15. Be able to V: có thể làm gì 16. My mom has got a great personality. 17. Dishonest >< honest: (không) thành thật 18. Prevent/ stop somebody from Ving: ngăn cản ai làm gì 19. have contact with sb: có liên hệ với ai 20. hand in your homework: nộp (btvn) 21. to be on the point of Ving: chuẩn bị làm gì (= be going to) 22. She was on the point of handing in her notice when 23. Be aware of sth (adj): nhận thức được 24. Put forward sth: đề xuất Proposal (n): bản đề xuất 25. Be taken aback by sth = be surprised at sth: ngạc nhiên về cái gì

Các câu hỏi liên quan