1. dùng trạng từ bổ sung nghĩa cho động từ "fund"
2. How many đi với danh từ số nhiều
3. tính từ đuôi -ed dùng cho người
4. should + Vnt
5. retirement age: tuổi nghỉ hưu
6. adj + N
7. the most adj N
8. a +N
9. championship [n] chức vô địch
10. competition [n] cuộc thi
11. It tobe(not) adj of sb to Vnt
12. competitors [n] thí sinh, người tham gia cuộc thi