`2.`
1. No, it isn't. It is hot today. (Không. Hôm nay trời rất nóng)
`⇒` Is it hot today? (Hôm nay trời có lạnh không?)
2. He works in a bank. (Anh ấy đi làm ở ngân hàng)
`⇒` Where does he work? (Anh ấy làm việc ở đâu?)
`⇒` "Bank" là "ngân hàng" là từ chỉ địa điểm: (?) Wh question + do/does + S + V?
3. She goes to school at 7 o'clock. (Cô ấy đi học vào lúc 7 giờ)
`⇒` When does she go to school? (Khi nào cô ấy đi đến trường?)
`⇒` `"7 o'clock" là "7 giờ" là từ chỉ thời gian: (?) Wh question + do/does + S + V?
4. There are 30 students in my class. (Có 30 học sinh strong lớp của tôi)
`⇒` How many students does your class have? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)
`⇒` "30 students" chỉ số lượng của học sinh đếm được: (?) How many + Plural noun + do/does + S + have?
5. John goes to work by car every day. (John đi làm bằng xe ô tô mỗi ngày)
`⇒` Who goes to work by car every day? (Ai đi làm bằng xe ô tô mỗi ngày)
`⇒` "John" là từ chỉ tên của người nào đó: (?) Wh question + S + V?