Từ vựngGiải chi tiết: habitat (n): môi trường sống, nơi sốngA. place of living: nơi sốngB. rituals (n): nghi lễC. usual behaviour: hành vi thông thườngD. favourite activity: hoạt động yêu thích=> habitat = place of living: nơi sốngTạm dịch: Nhiều loài sinh vật đang bị đe dọa trong tự nhiên do con người tàn phá môi trường sống.