`8.A`
`@` in order to+V(nguyên)
`9.C`
Dịch: Câu hỏi 9: Đừng để mẹ tôi xem bất kỳ bộ phim nào trong số những bộ phim buồn cười đó - bà ấy đã khóc khi thả một con mèo
`10.B` (Thì quá khứ tiếp diễn)
`@` Dấu hiệu nhận biết: While
`@`Công thức: While S1+was/were+Ving,S2+was/were+ Ving+...
`11.D`
`@` Thì hiện tại hoàn thành
`@` for+ mốc thời gian
`12.B`
Dịch:Các em nhỏ tình nguyện dọn dẹp công viên địa phương vì ở đó có rất nhiều thùng và thùng rác đã qua sử dụng.
`13.A`
`@` Thì quá khứ đơn
`@` DHNB: when she was six.
`14.B`
`@` Ước ở hiện tại: S+wish(es)+S+V(quá khứ đơn)
`15.C`
`@` at night: vào ban đêm
`16.B`
`@` interesting: thú vị
`@` Adj+ing dùng cho vật; adj+ed: dùng cho người