Supply the correct form of the words in brackets
1. collector (người thu thập)
2. sightseers (người ngắm cảnh)
3. beautifully (1 cách đẹp đẽ)
4. noisy (ồn ào)
5. carelessness (sự bất cẩn)
6. crowded (đông đúc)
7. collection (bộ sưu tập)
8. carefully (1 cách cẩn thận)
9. villager (dân làng)
10. children (con)
11. difficulty (khó khăn)
12. carefully (1 cách cẩn thận)
13. exciting (thú vị)
14. exciting (thú vị)
15. persuasively (1 cách thuyết phục)
16. persuasion (sự thuyết phục)
17. homeless (the homeless: người vô gia cư)
18. Luckily (may thay)
19. collector (người thu thập)
20. carefully (1 cách cẩn thận)
21. perfectly (1 cách hoàn hảo)
22. qualified (well-qualified: đạt chuẩn)
23. educational (educational institution: cơ sở giáo dục)
24. examination (kì thi)
25. information (thông tin)
26. experienced (kinh nghiệm)
27. written (viết)/ writing (cả 2 mình search đều được dùng nha)
28. advertisement (quảng cáo_
29. difficult (khó)
30. favorite (yêu thích)
31. speaking (nói)
32. choice (lựa chọn)
33. information (thông tin)