1. A. think B. therefore C. throughout D. thanks
vì B phát âm là /z/còn lại là Th
2. A. cleaned B. played C. used D. hoped
Vì đuôi /ed /phát âm là/ t/ còn lại là/ d/
3. A. stood B. blood C. good D. foot
Vì âm oo phát âm là /a /còn lại là/ u/
4. A. nation B. natural C. matter D. anger
Vì a phát âm là /ei /còn lài là /a/
5. A. books B. clubs C. hats D. stamps
Vì s phát âm là z còn lại là s