Ex1:
3. Will work (có late today => S + will + V)
4. won`t listen (có at the moment => S + won`t + V)
5. is siting (có right now => S + tobe + Ving)
6. did you do study (Bạn đã học với bao nhiêu sinh viên khác hôm nay?)
7. makes (có at night => S + Vs/es)
8. is (Where is your husband?)
9. will wear (Cô ấy sẽ mặc carings ngày hôm nay)
10. is getting (có this season => S + tobe + Ving)
11. are/ are playing (có now => S + tobe + Ving)
12. is coming (có Look => S + tobe + Ving)
13. borrow/ give (có always/never => S + Vs/es)
14. am doing/is reading (có While => S + tobe + Ving)
15. is becoming (Hà đang trở nên thông minh hơn)
Ex2:
1. will do (có tomorrow => S + will + V)
2. will call (có 5 minutes => S + will + V)
3. will recover (Chúng tôi tin rằng cô ấy sẽ khỏi bệnh)
4. will return (Tôi hứa, tôi sẽ trở lại trường học đúng thời gian)
5. will stay (điều kiện loại 1)
6. Will you take (có this weekend => S + will + V)
7. won't come (Tôi nghĩ rằng, anh ấy không về lại quê nhà)