I.
1.A->How often(hỏi mức độ thường xuyên)
2.A->catch
3.D->at(at+giờ)
4.B->hold(HTD)
5.B->eating(enjoy+V-ing)
6.C->starts(thì HTD diễn tả lịch trình)
7.D->how beautiful
8.D->English speking(English speaking countries:những nước nói tiếng Anh)
9.A->When going travelling
10.A->have visited(so far->HTHT)
11.C->doing(get used to+V-ing)