`8.` C (keen on N/V-ing: thích làm gì)
`9.` B (get over: vượt qua, trải qua)
`10.` A (should V: nên làm gì)
`11.` A (be adj enough to V: đủ... để làm gì)
`12.` B (an + số ít bắt đầu bằng nguyên âm)
`13.` D (wild with excitement: phấn khích)
`14.` A (effective in: có hiệu lực, có hiệu quả)
`15.` A
`16.` C (who/whom thay thế danh từ chỉ người, that không dùng sau dấu phẩy nên chọn which)
`17.` D (where thay thế từ chỉ nơi chốn)
`18.` A (This is the first time + S + Vpp)
`19.` B (Cảm ơn rất nhiều)
`20.` B (Đó là một ý tưởng tuyệt)