`29.` Environmentally (adv): môi trường
Giải thích: Cách sắp xếp từ trong câu: ADV (trạng từ) + ADJ (tính từ) + N (danh từ)
`30.` limitation (n): sự giới hạn
Giải thích: Sau tính từ sở hữu (their) là một danh từ.
`31.` north (adv): hướng bắc
Giải thích: Sau động từ go là một trạng từ. Trạng từ của north là chính nó.
`32.` possible (adj): có thể
Giải thích: Sau if là tính từ.
`33.` commercial (adj): thương mại
Giải thích: Trước danh từ "future" là một tính từ.
`34.` advertise (v.): quảng cáo
Giải thích: Why not + V-inf?
@ `Ly`