1. was discovered (bị động thể quá khứ, có in1991 dấu hiệu thì QKĐ)
2. has learnt (for là dấu hiệu thì HTHT)
3. was sleeping/ rang
4. drinks ("every day" là dấu hiệu thì HTĐ)
5. are having (now là dấu hiệu thì HTTD
6. to stay (decide+to V)
7. come/will take (IF 1)
Chúc bạn học tốt, hãy vote5*+CTRLHN+Cảm ơn :33