1. similarities (n): sự giống nhau, sự tương tự
2. fluently (phó từ): trôi chảy; lưu loát
3. simplified (Default_cw): đã rút gọn, đã được đơn giản
4. flexibility (n): tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
5. speech (n): khả năng nói, năng lực nói
6. translator (n): người dịch
7. pronunciation (n): sự phát âm, sự đọc
8. knowledgeable (adj): (thông tục) thông thạo, biết nhiều
9. establishment (n): sự thành lập
10. openness (n): sự mở, tình trạng mở
@`text{Rinne}`
#`text{Sếu}`