`I`
6. C will ( tomorrow: tương lai đơn )
7. D fifteenth ( số thứ tự, sinh nhất lần thứ 15 )
8. A of ( in front of: trước )
9. B not busy ( không bận = free: rảnh )
10. B Leap ( Leap year: năm nhuận tháng 2 có 29 thay vì 28 ngày )
`II`
11. A do `->` will do ( S + think + mệnh đề tương lai )
12. B nineth `->` ninth
13. B in `->` at ( at the moment: hiện tại )
14. C in `->` on ( Chủ nhật dùng "on" )
15. D numbers `->` number ( có tobe "is" nên chủ ngữ số ít )