Bạn tham khảo nhé!!
1. giving
2. not to do
3. building
4. listening
5. meeting
6. to take
7. to lend
8. giving
9. to go, to stay
10. get
11. considering
12. to operate
13. taking
14. look
15. watching, going (prefer + v-ing +to +v-ing : thích làm việc gì hơn việc gì)
Chúc bạn học tốt :))