1. displayed: /d/
-> Các từ còn lại phát âm là /id/
2. reached: /t/
-> Các từ còn lại: /d/
3. moved: /d/
-> Các từ còn lại: /t/
4. removed: /d/
-> Các từ còn lại: /t/
5. wanted: /id/
-> Các từ còn lại: /t/
`--------`
6. told
-> "last night" => Thì QKĐ
7. has read
-> "several times" => Thì HTHT
8. saw
-> Sau "since" dùng thì QKĐ
9. walked
-> "got" và "opened" => Thì QKĐ
#Chii
#Tired of studying well