2.was written by. (câu bị động)
3.Cut my hair.(thì tương lai đơn giữ nguyên)
4.Happened.(thì quá khứ chia động từ)
5.Manufacture.(hiện tại đơn lặp lại)
6.Be finding.(em ko bít giải thik ạ)
7.Woke up.(quá khứ đơn)
8.are said to be(???)
9.Laughing.(đằng sau enjoy phải thêm đuôi ing sau động từ)
10.are preventing.(hiện tai tiếp diễn)
11.Checked.(danh từ)
12.must not leave.(hiện tại đơn)
13.Will be performing.(tương lai tiếp diễn)
14.were frozen.(câu bị động)
15.A.(câu hiện tại hoàn thành)
16.B.Used for.(????)