$1.$ fall in with
$2.$ fall out with (cãi lộn với ai)
$3.$ do without (xoay xở mà ko nhờ đến ai)
$4.$ carry off
$5.$ brought out (= to produce; to publish: sản xuất; xuất bản)
$6.$ brought forward (diễn ra sớm hơn)
$7.$ bring about (khiến thay đổi)
$8.$ come through
$9.$ cut back on
$10.$ carry on with