1. corresponding (thì HTHTTD)
2. impressed (bị động)
3. friendliness (n): sự thân thiện
4. peaceful (a): yên bình
5. prayed (Ved) - thì QKĐ
6. industrial (a): thuộc về công nghiệp
7. devided (Ved) - câu bị động
8. separated (Ved) - câu bị động
9. tropical (a): nhiệt đới
10. addition (n): sự thêm vào
11. friendly (a): thân thiện
12. introduction (n): phần mở bài/ sự giới thiệu
13. optional (a): có thể lựa chọn
14. happily (adv): một cách vui vẻ
15. happiness (n): niềm vui/ hạnh phúc
16. instruction (n): sự hướng dẫn
17. friendless (a): không có bạn
18. impressed (Ved) - bị động
19. designers (n): nhà thiết kế - inspiration (n): nguồn cảm hứng
20. colorful (a): sặc sỡ/ nhiều màu sắc
21. striped (a): kẻ sọc/ họa tiết kẻ
22. poet (n): nhà thơ
23. product (n): sản phẩm
24. freedom (n): sự tự do
25. inspires (v): truyền cảm hứng
26. happiness (n): niềm vui/ hạnh phúc
27. bị thiếu từ gơi ý ( đáp án có thể là: careless - bất cẩn)
28. collector (n): nhà/ người sưu tầm
29. enjoyable (a): vui vẻ
30. official (a): chính thức