$7.$ $B$
- have experience with sth: có trải nghiệm với việc gì.
$8.$ $B$
- inconvenient (adj.): bất tiện.
$9.$ $C$
- pick (v.): hái.
$10.$ $A$
- horse riding (n.): cưỡi ngựa.
$11.$ $C$
- herd cattle (v.): chăn gia súc.
$12.$ $A$
- So sánh bằng: as + adj + as + ...