Choose A, B, C or D to complete the following sentences:
1. C. Which => Câu hỏi về sự lựa chọn
2. D. musician (n): nhạc sĩ
3. A. at => at work: ở nơi làm việc
4. B. dressed => get dressed: mặc quần áo
5. D. inconvenient (adj): không thuận tiện
6. B. traditional (adj): truyền thống
7. B. What => Các nhà thiết kế thời trang đã làm cái gì để cách tân Áo dài?
8. C. from => come from: đến từ
9. A. Kimono => Loại váy truyền thống của phụ nữ Nhật Bản là Kimono.
10. C. poet (n): nhà thơ
11. B. used to => used to do sth: đã từng làm gì
12. B. as => describe sth/sb as ....: mô tả ai/cái gì như là ...
13. B. has lived => Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: since
14. D. would come => Mong ước ở tương lai: S1 + wish + S2 + would + V-inf.
15. C. have taught => Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: since
16. B. feel => help sb do sth: giúp ai làm gì
17. B. to swim => It's + adj + to V-inf: ... (động từ) rất ... (tính từ).
18. A. were sent => Bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + V(pp).
19. C. was awarded => Bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + V(pp).
20. D. looked => hate doing sth => chuyển sang bị động: hate being V(pp).
Supply the correct verb form:
21. is often taken => Bị động thì hiện tại đơn: S + is/are/am + V(pp).
22. was repaired => Bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + V(pp).