1. is singing ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn: Listen)
2. go ( DHNB thì hiện tại đơn: every night)
3. likes/like ( Dùng hiện tại đơn)
4. are staying ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn : now)
5. reads( DHNB thì hiện tại đơn: in the morning)
6. is running ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn: look)
7. listens ( DHNB thì hiện tại đơn : usually)/ isn't listening( DHNB thì hiện tại tiếp diễn: now)
8. Where is.....?/ is/ is watching ( Dùng thì hiện tại tiếp diễn)
9. Do...go ( DHNB thì hiện tại đơn: today)
10. are ( many flowers là số nhiều nên tobe là are )
11. doesn't do ( DHNB thì hiện tại đơn: every day)
12. go/go ( DHNB thì hiện tại đơn: in the autumn)
13. am writing ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn: now)
14. have/go ( DHNB thì hiện tại đơn: at 12a.m every day)
15. have ( DHNB thì hiện tại đơn: on Monday)
16. have ( DHNB thì hiện tại đơn: on Friday)
17. am eating/ is playing ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn : at the moment)
18. is looking/ is eating ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn )
19. are ( Dùng hiện tại đơn)
20. Does...walk ( Dùng hiện tại đơn)
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
TOBE: I+ am
He/she/it/Danh từ số ít/Tên riêng +is
They/we/you/ Danh từ số nhiều + are
ĐỘNG TỪ THƯỜNG: S+ V(s/es)
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: I+ am+ Ving
He/she/it/Danh từ số ít/Tên riêng +is+Ving
They/we/you/ Danh từ số nhiều + are+ Ving
CHÚC BẠN HỌC TỐT