`1`. arrangement ( n : sự sắp xếp )
`->` make + O
`2`. agreement ( n : sự đồng ý )
`->` Sau no cần danh từ
`3`. commercial ( adj: thương mại )
`->` commercial center ( n ) trung tâm thương mại
`4`. inventions ( n : sự phát minh )
`->` Sau a lot of + N số nhiều
`5`. emigrating ( think of + Ving )