1. starts ⇒ bắt đầu
start on (day of the week) ⇒ bắt đầu vào một ngày trong tuần
2. get
get on (transport) ⇒ leo lên (phương tiện)
3. stops ⇒ dừng lại
stop at (somewhere) ⇒ dừng ở (đâu đó)
4. have (a meal) ⇒ có (bữa ăn)
5. arrives
arrive at (somewhere) ⇒ đến (nơi nào đó)
Cho mình ctlhn nha!
Chúc Bạn Học Tốt!❤