IV.
1.think ( Thì HTĐ )
2.likes ( Thì HTĐ )
3.took / went ( Thì QKĐ )
4.painting ( Nói về sở thích )
5.retires / goes ( Thì HTĐ )
6.Is ... making ? ( Hỏi về sở thích )
7.promises / will give ( HTĐ + TLĐ )
8.won't continue ( Thì HTĐ )
9.plays ( Thì HTĐ )
10.will dance ( Thì TLĐ )
V.
1.playing chess ( Thiếu đề nhé bạn )
2.bottles ( Nói về sở thích )
3.music ( Thì HTĐ )
4.gymnastics
5.go
Xin 5 sao + Câu trả lời hay nhất
Chúc bạn học tốt :D