(1). lifestyle (n.): lối sống
(2). overweight (adj.): thừa cân
(3). cause
→ The main cause: nguyên nhân chủ yếu
(4). diet
→ Danh từ đi sau tính từ, a poor diet: một chế độ ăn uống nghèo nàn
(5). contribute
→ Contribute to: đóng góp cho
(6). physical activity (n.): hoạt động thể chất
(7). calories
→ burn calories: đốt cháy calo
(8). more: nhiều hơn