1. don't understand/ does this word mean ? ( Dùng hiện tại đơn )
2. am looking/ is writing ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn : right now )
3. has/ doesn't like ( Dùng thì hiện tại đơn )
4. drives ( DHNB thì hiện tại đơn : usually )/isn't driving ( DHNB thì hiện tại tiếp diễn :at the moment )
5. is/ is cooking ( Dùng thì hiện tại tiếp diễn )
6. will visit ( DHNB thì tương lai đơn )
Cấu trúc thì:
+ Hiện tại đơn( với động từ thường ) :
khẳng định :
I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + ( always, usually,...) + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + ( always, usually,...) + Vs/es
phủ định :
I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + don't+ ( always, usually,...) + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + doesn't +( always, usually,...)+ V
nghi vấn
Do+I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + ( always, usually,...) + V
Does+ she/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + ( always, usually,...) + V
Yes, S+ do/does
No, S+ don't/ doesn't
+ Hiện tại tiếp diễn : I+ am + Ving
He/she/it/Danh từ số ít/Tên riêng + is + Ving
They/ we/you/ Danh từ số nhiều + are + Ving
phủ định :I+ am + Ving
He/she/it/Danh từ số ít/Tên riêng + isn't + Ving
They/ we/you/ Danh từ số nhiều + aren't + Ving
nghi vấn : Am +I+ Ving?
Is +he/she/it/Danh từ số ít/Tên riêng +Ving?
Are+They/ we/you/ Danh từ số nhiều + Ving?
-Yes, S+ am/is are
-No, S+ am/is/are + not
+ Tương lai đơn :
khẳng định : S+ will + V ( inf )
phủ định : S+ will not ( won't ) + V ( inf )
nghi vấn : Will + S+ V( inf )
Yes, S+ will
No, S+ won't
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ