$\text{@su}$
`2`, multicultural (adj, đa văn hóa)
`3`, mountainuous (n, vùng miền núi)
`4`, communal (cụm communial house : nhà rông)
`5`, socialise (v, giao lưu)
`6`, addicted (adj, nghiện, rất thích, u mê)
`7`, trainer (n, nhà huấn luyện / danh từ chỉ người)
`8`, envious (adj, ghen tị)
`9`, nomad (n, người du mục / danh từ chỉ người)
`10`, traditional (adj, mang tính chất truyền thống / đi với danh từ cần tính từ)
PS Mấy câu này trả lời theo ngữ cảnh nữa
$\text{#BTS}$