10. B. study for a lesson
11. A. open to question (chưa được quyết định)
PHẦN 4: TỪ HOẶC CỤM TỪ TRÁI NGHĨA
Chọn 01 từ/cụm từ trong 04 lựa chọn trái nghĩa với từ hoặc cụm từ được gạch chân trong câu hỏi.
12. B. was acclaimed (được tung hô)
13. B. oppose (phản đối)
14. D. strong-minded (cứng cỏi)
PHẦN 4: HOÀN THÀNH CÂU
Chọn 01 lựa chọn đúng trong 04 lựa chọn cho sẵn để điền vào chỗ trống trong mỗi câu hỏi.
15. C. turn (help sb)