VIII
1. interested in ( hứng thú với cái gì ) 2. awards ( giải thưởng ) 3. boring ( chán )
4. amazing ( tuyệt vời ) 5. section ( khu vực ) 6. relaxed ( thư giãn ) 7. fantastic
8. cinema ( rạp phim ) 9. films ( Phim ) 10. successful ( adj/ thành công )
IX
1. comedy ( hài ) 2. film 3. western ( miền tây ) 4. drama ( kịch/ tuồng )
5. horror ( kinh dị ) 6. romance (lãng mạn ) 7. sciene fiction ( khoa học viễn tưởng )
8. musical ( nhạc kịch ) 9. animated ( hoạt hình )
X
1. interesting ( thú vị ) / boring 2. tired ( mệt mỏi )/ exciting ( vui vẻ/ phấn khích ) 3. tiring/ relaxing ( thu giãn )/ relaxed